So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và SelfKey (KEY)

So sánh TerraKRW (KRT) và SelfKey (KEY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -33.87%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SelfKey (KEY)

Giá SelfKey (KEY) hôm nay là 0.0064524241 USD (cập nhật lúc 23:23:00 2024/04/16). Giá SelfKey (KEY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KEY đã giảm -33.87%.

Trong 24 giờ qua, giá SelfKey (KEY) đạt mức cao nhất là $0.0114515144giá thấp nhất là $0.0062182759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052332385.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,054,921 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,229,913 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và SelfKey (KEY)

TerraKRW TerraKRW (KRT)SelfKey SelfKey (KEY)
Xếp hạng#604#701
Giá$0.0004886281$0.0064524241
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.0427004075
-6.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.0062182759
$0.0114515144
Khối lượng giao dịch 24h07,054,921
Vốn hóa$18,738,935$38,714,545
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.88416
Chiếm thị phần0%0.0015%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT34,229,913 KEY
Tổng cung18,738,579 KRT34,229,913 KEY
Tổng cung tối đa- KRT6,000,000,000 KEY
Tỷ lệ lưu hành100%88.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và SelfKey (KEY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và SelfKey (KEY)