So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và dForce (DF)

So sánh TerraKRW (KRT) và dForce (DF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm 15.68%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0527415914 USD (cập nhật lúc 23:14:00 2024/04/24). Giá dForce (DF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã tăng 15.68%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0631854386giá thấp nhất là $0.0449130547. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0182723839.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,749,829 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,786,073 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và dForce (DF)

TerraKRW TerraKRW (KRT)dForce dForce (DF)
Xếp hạng#604#834
Giá$0.0004886281$0.0527415914
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.2188323842
-4.15%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.0449130547
$0.0631854386
Khối lượng giao dịch 24h04,749,829
Vốn hóa$18,738,935$52,738,162
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.43206
Chiếm thị phần0%0.001%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT22,786,073 DF
Tổng cung18,738,579 KRT22,786,073 DF
Tổng cung tối đa- KRT999,934,977 DF
Tỷ lệ lưu hành100%43.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và dForce (DF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và dForce (DF)