So sánh tiền ảo Suku (SUKU) và Obyte (GBYTE)

So sánh Suku (SUKU) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Suku (SUKU)

Giá Suku (SUKU) hôm nay là 0.1857956436 USD (cập nhật lúc 02:03:00 2024/04/20). Giá Suku (SUKU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.48%). Trong tuần vừa qua, giá SUKU đã giảm 1.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Suku (SUKU) đạt mức cao nhất là $0.2806565040giá thấp nhất là $0.1156195399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1650369641.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,779,665 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 33,146,576 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.12 USD (cập nhật lúc 02:02:00 2024/04/20). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.48%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng 1.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $9.8133062758giá thấp nhất là $8.3350539374. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4782523384.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 249 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,831,304 USD.

So sánh giá Suku (SUKU) và Obyte (GBYTE)

Suku Suku (SUKU)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#723#1157
Giá$0.1857956436$9.12
Giá (24h) $-1.2031530647
-6.48%
$-45.8616823845
-5.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1156195399
$0.2806565040
$8.3350539374
$9.8133062758
Khối lượng giao dịch 24h8,779,665249
Vốn hóa$278,693,465$9,116,955
Giao dịch / Vốn hóa0.118940.85898
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành33,146,576 SUKU7,831,304 GBYTE
Tổng cung33,146,576 SUKU7,831,304 GBYTE
Tổng cung tối đa- SUKU1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành11.89%85.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Suku (SUKU) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Suku (SUKU) và Obyte (GBYTE)