So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Rakon (RKN)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Rakon (RKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/03/29). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã giảm 104.52%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0866915812giá thấp nhất là $1.0793414292. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073501520.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,261,755 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,098,011 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.2117031451 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/03/29). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã tăng 104.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.2560584413giá thấp nhất là $0.1000177007. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1560407406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,846 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,413,621 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Rakon (RKN)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Rakon Rakon (RKN)
Xếp hạng#419#671
Giá$1.08$0.2117031451
Giá (24h) $-0.2207933910
-0.20%
$0.3491300808
1.65%
Giá thấp / cao 24h$1.0793414292
$1.0866915812
$0.1000177007
$0.2560584413
Khối lượng giao dịch 24h3,261,7553,846
Vốn hóa$134,098,011$60,486,613
Giao dịch / Vốn hóa10.85
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành134,098,011 EURS51,413,621 RKN
Tổng cung134,098,011 EURS51,413,621 RKN
Tổng cung tối đa- EURS285,714,286 RKN
Tỷ lệ lưu hành100%85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Rakon (RKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Rakon (RKN)