So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Pundi X (New) (PUNDIX)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Pundi X (New) (PUNDIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.06 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/04/20). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.17%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng 6.44%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0888254950giá thấp nhất là $1.0475315630. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0412939320.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,842,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 132,187,970 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)

Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.7642789463 USD (cập nhật lúc 06:17:00 2024/04/20). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.17%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã tăng 6.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.9591967207giá thấp nhất là $0.5183927006. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4408040201.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 342,040,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 197,559,716 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Pundi X (New) (PUNDIX)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Pundi X (New) Pundi X (New) (PUNDIX)
Xếp hạng#358#283
Giá$1.06$0.7642789463
Giá (24h) $0.1810213347
0.17%
$23.8141890569
31.16%
Giá thấp / cao 24h$1.0475315630
$1.0888254950
$0.5183927006
$0.9591967207
Khối lượng giao dịch 24h1,842,417342,040,429
Vốn hóa$132,187,970$197,586,468
Giao dịch / Vốn hóa10.99986
Chiếm thị phần0%0.0085%
Tổng lưu hành132,187,970 EURS197,559,716 PUNDIX
Tổng cung132,187,970 EURS197,559,716 PUNDIX
Tổng cung tối đa- EURS258,526,640 PUNDIX
Tỷ lệ lưu hành100%99.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Pundi X (New) (PUNDIX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Pundi X (New) (PUNDIX)