So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Chromia (CHR)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Chromia (CHR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 08:37:00 2024/03/29). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.17%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã giảm 17.17%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0866915812giá thấp nhất là $1.0793414292. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073501520.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,062,636 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,042,992 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Chromia (CHR)

Giá Chromia (CHR) hôm nay là 0.4807362655 USD (cập nhật lúc 08:37:00 2024/03/29). Giá Chromia (CHR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.17%). Trong tuần vừa qua, giá CHR đã tăng 17.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Chromia (CHR) đạt mức cao nhất là $0.5566789661giá thấp nhất là $0.4278428414. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1288361247.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,632,942 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 390,566,698 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Chromia (CHR)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Chromia Chromia (CHR)
Xếp hạng#419#198
Giá$1.08$0.4807362655
Giá (24h) $-0.1809678782
-0.17%
$1.9960117294
4.15%
Giá thấp / cao 24h$1.0793414292
$1.0866915812
$0.4278428414
$0.5566789661
Khối lượng giao dịch 24h3,062,63618,632,942
Vốn hóa$134,042,992$470,191,214
Giao dịch / Vốn hóa10.83066
Chiếm thị phần0%0.0146%
Tổng lưu hành134,042,992 EURS390,566,698 CHR
Tổng cung134,042,992 EURS390,566,698 CHR
Tổng cung tối đa- EURS978,064,789 CHR
Tỷ lệ lưu hành100%83.07%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Chromia (CHR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Chromia (CHR)