So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và XP NETWORK (XPNET)

So sánh SifChain (erowan) và XP NETWORK (XPNET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000260133 USD (cập nhật lúc 14:09:00 2024/04/20). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (23.81%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -3.83%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000570078giá thấp nhất là $0.0000170125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000399953.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 133,534 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 195,699 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XP NETWORK (XPNET)

Giá XP NETWORK (XPNET) hôm nay là 0.0027574642 USD (cập nhật lúc 14:08:00 2024/04/20). Giá XP NETWORK (XPNET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (23.81%). Trong tuần vừa qua, giá XPNET đã giảm -3.83%.

Trong 24 giờ qua, giá XP NETWORK (XPNET) đạt mức cao nhất là $0.0032146730giá thấp nhất là $0.0027177097. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004969633.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 161,595 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 363,629 USD.

So sánh giá SifChain (erowan) và XP NETWORK (XPNET)

SifChain SifChain (erowan)XP NETWORK XP NETWORK (XPNET)
Xếp hạng#2078#1950
Giá$0.0000260133$0.0027574642
Giá (24h) $0.0006193446
23.81%
$0.0007222432
0.26%
Giá thấp / cao 24h$0.0000170125
$0.0000570078
$0.0027177097
$0.0032146730
Khối lượng giao dịch 24h133,534161,595
Vốn hóa$196,912$2,757,464
Giao dịch / Vốn hóa0.993840.13187
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành195,699 erowan363,629 XPNET
Tổng cung195,699 erowan363,629 XPNET
Tổng cung tối đa- erowan- XPNET
Tỷ lệ lưu hành99.38%13.19%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SifChain (erowan) và XP NETWORK (XPNET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SifChain (erowan) và XP NETWORK (XPNET)