So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và Venus SXP (vSXP)
So sánh SifChain (erowan) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)
Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000910078 USD (cập nhật lúc 08:39:00 2024/03/29). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.14%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm 17.95%.
Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0001120295 và giá thấp nhất là $0.0000799432. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000320863.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,364 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 521,985 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)
Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0099020346 USD (cập nhật lúc 08:38:00 2024/03/29). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.14%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã tăng 17.95%.
Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0106584540 và giá thấp nhất là $0.0084295381. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022289159.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,594,549 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,927,888 USD.
So sánh giá SifChain (erowan) và Venus SXP (vSXP)
SifChain (erowan) | Venus SXP (vSXP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1878 | #1386 |
Giá | $0.0000910078 | $0.0099020346 |
Giá (24h) |
$0.0006499312 7.14% |
$0.0370384641 3.74% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000799432 $0.0001120295 | $0.0084295381 $0.0106584540 |
Khối lượng giao dịch 24h | 22,364 | 4,594,549 |
Vốn hóa | $526,229 | $3,927,888 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99193 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 521,985 erowan | 3,927,888 vSXP |
Tổng cung | 521,985 erowan | 3,927,888 vSXP |
Tổng cung tối đa | - erowan | - vSXP |
Tỷ lệ lưu hành | 99.19% | 100% |