So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và ACoconut (AC)

So sánh Sakura (SKU) và ACoconut (AC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0036316583 USD (cập nhật lúc 21:33:00 2024/03/28). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.44%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm 19.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0041755872giá thấp nhất là $0.0034659768. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007096105.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,576 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 192,478 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ACoconut (AC)

Giá ACoconut (AC) hôm nay là 0.1099913717 USD (cập nhật lúc 21:33:00 2024/03/28). Giá ACoconut (AC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.44%). Trong tuần vừa qua, giá AC đã tăng 19.52%.

Trong 24 giờ qua, giá ACoconut (AC) đạt mức cao nhất là $0.1099913717giá thấp nhất là $0.0820114329. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0279799388.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 804 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 292,759 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và ACoconut (AC)

Sakura Sakura (SKU)ACoconut ACoconut (AC)
Xếp hạng#2099#2014
Giá$0.0036316583$0.1099913717
Giá (24h) $0.0161332938
4.44%
$2.9183610883
26.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0034659768
$0.0041755872
$0.0820114329
$0.1099913717
Khối lượng giao dịch 24h23,576804
Vốn hóa$3,631,658$2,309,819
Giao dịch / Vốn hóa0.0530.12675
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành192,478 SKU292,759 AC
Tổng cung192,478 SKU292,759 AC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU21,000,000 AC
Tỷ lệ lưu hành5.3%12.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và ACoconut (AC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và ACoconut (AC)