So sánh tiền ảo saffron.finance (SFI) và Gamium (GMM)

So sánh saffron.finance (SFI) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo saffron.finance (SFI)

Giá saffron.finance (SFI) hôm nay là 41.16 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/03/29). Giá saffron.finance (SFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.48%). Trong tuần vừa qua, giá SFI đã giảm 15.01%.

Trong 24 giờ qua, giá saffron.finance (SFI) đạt mức cao nhất là $51.8130388242giá thấp nhất là $39.8511027910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $11.9619360332.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,281 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,763,145 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0008198141 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/03/29). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.48%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã tăng 15.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0009115372giá thấp nhất là $0.0006709653. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002405719.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 719,660 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,053,248 USD.

So sánh giá saffron.finance (SFI) và Gamium (GMM)

saffron.finance saffron.finance (SFI)Gamium Gamium (GMM)
Xếp hạng#1397#974
Giá$41.16$0.0008198141
Giá (24h) $-61.0531442487
-1.48%
$-0.0030367048
-3.70%
Giá thấp / cao 24h$39.8511027910
$51.8130388242
$0.0006709653
$0.0009115372
Khối lượng giao dịch 24h46,281719,660
Vốn hóa$4,116,168$37,307,301
Giao dịch / Vốn hóa0.914230.4571
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành3,763,145 SFI17,053,248 GMM
Tổng cung3,763,145 SFI17,053,248 GMM
Tổng cung tối đa100,000 SFI- GMM
Tỷ lệ lưu hành91.42%45.71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá saffron.finance (SFI) và Gamium (GMM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường saffron.finance (SFI) và Gamium (GMM)