So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và MEVerse (MEV)
So sánh RFOX (RFOX) và MEVerse (MEV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)
Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0057396795 USD (cập nhật lúc 19:08:00 2024/03/29). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.43%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm 3.68%.
Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0067319711 và giá thấp nhất là $0.0056084671. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011235040.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 357,889 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,530,464 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MEVerse (MEV)
Giá MEVerse (MEV) hôm nay là 0.0085088119 USD (cập nhật lúc 19:09:00 2024/03/29). Giá MEVerse (MEV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.43%). Trong tuần vừa qua, giá MEV đã tăng 3.68%.
Trong 24 giờ qua, giá MEVerse (MEV) đạt mức cao nhất là $0.0090519769 và giá thấp nhất là $0.0081305175. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009214594.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 572,703 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,606,610 USD.
So sánh giá RFOX (RFOX) và MEVerse (MEV)
RFOX (RFOX) | MEVerse (MEV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1225 | #1022 |
Giá | $0.0057396795 | $0.0085088119 |
Giá (24h) |
$-0.0311841805 -5.43% |
$-0.0150136028 -1.76% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0056084671 $0.0067319711 | $0.0081305175 $0.0090519769 |
Khối lượng giao dịch 24h | 357,889 | 572,703 |
Vốn hóa | $11,479,359 | $17,102,712 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.656 | 0.85405 |
Chiếm thị phần | 0.0003% | 0% |
Tổng lưu hành | 7,530,464 RFOX | 14,606,610 MEV |
Tổng cung | 7,530,464 RFOX | 14,606,610 MEV |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 RFOX | 2,010,000,000 MEV |
Tỷ lệ lưu hành | 65.6% | 85.41% |