So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Kava Lend (HARD)
So sánh RFOX (RFOX) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)
Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0041989238 USD (cập nhật lúc 03:27:00 2024/04/26). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.44%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm 7.9%.
Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046531318 và giá thấp nhất là $0.0038963185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007568134.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 158,836 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,508,991 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2118339203 USD (cập nhật lúc 03:27:00 2024/04/26). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.44%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 7.9%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1780980157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0475145635.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,693,515 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,553,447 USD.
So sánh giá RFOX (RFOX) và Kava Lend (HARD)
RFOX (RFOX) | Kava Lend (HARD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1284 | #772 |
Giá | $0.0041989238 | $0.2118339203 |
Giá (24h) |
$0.0102475262 2.44% |
$0.2695784213 1.27% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0038963185 $0.0046531318 | $0.1780980157 $0.2256125792 |
Khối lượng giao dịch 24h | 158,836 | 1,693,515 |
Vốn hóa | $8,397,848 | $42,366,784 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.656 | 0.67396 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0.0012% |
Tổng lưu hành | 5,508,991 RFOX | 28,553,447 HARD |
Tổng cung | 5,508,991 RFOX | 28,553,447 HARD |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 RFOX | 200,000,000 HARD |
Tỷ lệ lưu hành | 65.6% | 67.4% |