So sánh tiền ảo RARI (RARI) và TerraKRW (KRT)

So sánh RARI (RARI) và TerraKRW (KRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RARI (RARI)

Giá RARI (RARI) hôm nay là 3.75 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/25). Giá RARI (RARI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.99%). Trong tuần vừa qua, giá RARI đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá RARI (RARI) đạt mức cao nhất là $5.4533596978giá thấp nhất là $3.4642731206. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9890865773.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,288,223 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 89,389,424 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.99%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -0.09%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

So sánh giá RARI (RARI) và TerraKRW (KRT)

RARI RARI (RARI)TerraKRW TerraKRW (KRT)
Xếp hạng#472#604
Giá$3.75$0.0004886281
Giá (24h) $-14.9670929236
-3.99%
$-0.0048751708
-9.98%
Giá thấp / cao 24h$3.4642731206
$5.4533596978
$0.0004828476
$0.0005449523
Khối lượng giao dịch 24h1,288,2230
Vốn hóa$93,760,332$18,738,935
Giao dịch / Vốn hóa0.953380.99998
Chiếm thị phần0.0038%0%
Tổng lưu hành89,389,424 RARI18,738,579 KRT
Tổng cung89,389,424 RARI18,738,579 KRT
Tổng cung tối đa- RARI- KRT
Tỷ lệ lưu hành95.34%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RARI (RARI) và TerraKRW (KRT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RARI (RARI) và TerraKRW (KRT)