So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và IDEX (IDEX)

So sánh e-Radix (EXRD) và IDEX (IDEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0528460624 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/20). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.82%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -10.75%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0781099747giá thấp nhất là $0.0507503245. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0273596502.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 522,593 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,833,117 USD.

Tổng quan giá tiền ảo IDEX (IDEX)

Giá IDEX (IDEX) hôm nay là 0.0607684238 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/20). Giá IDEX (IDEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.82%). Trong tuần vừa qua, giá IDEX đã giảm -10.75%.

Trong 24 giờ qua, giá IDEX (IDEX) đạt mức cao nhất là $0.0915908727giá thấp nhất là $0.0536399891. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0379508835.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,114,021 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 49,069,833 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và IDEX (IDEX)

e-Radix e-Radix (EXRD)IDEX IDEX (IDEX)
Xếp hạng#673#617
Giá$0.0528460624$0.0607684238
Giá (24h) $0.1491204857
2.82%
$0.4177159350
6.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0507503245
$0.0781099747
$0.0536399891
$0.0915908727
Khối lượng giao dịch 24h522,5934,114,021
Vốn hóa$1,268,305,498$60,768,424
Giao dịch / Vốn hóa0.030620.80749
Chiếm thị phần0%0.0021%
Tổng lưu hành38,833,117 EXRD49,069,833 IDEX
Tổng cung38,833,117 EXRD49,069,833 IDEX
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD- IDEX
Tỷ lệ lưu hành3.06%80.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và IDEX (IDEX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và IDEX (IDEX)