So sánh tiền ảo Polkastarter (POLS) và Energi (NRG)

So sánh Polkastarter (POLS) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Polkastarter (POLS)

Giá Polkastarter (POLS) hôm nay là 1.18 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/03/28). Giá Polkastarter (POLS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.90%). Trong tuần vừa qua, giá POLS đã tăng -9.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Polkastarter (POLS) đạt mức cao nhất là $1.2167234505giá thấp nhất là $1.0218637375. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1948597129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,386,511 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,759,750 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1593952190 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/03/28). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.90%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -9.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1700269556giá thấp nhất là $0.1541812220. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0158457337.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 579,119 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,978,213 USD.

So sánh giá Polkastarter (POLS) và Energi (NRG)

Polkastarter Polkastarter (POLS)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#448#1078
Giá$1.18$0.1593952190
Giá (24h) $4.5935353860
3.90%
$0.2676663503
1.68%
Giá thấp / cao 24h$1.0218637375
$1.2167234505
$0.1541812220
$0.1700269556
Khối lượng giao dịch 24h8,386,511579,119
Vốn hóa$117,675,937$11,978,214
Giao dịch / Vốn hóa0.992211
Chiếm thị phần0.0044%0.0005%
Tổng lưu hành116,759,750 POLS11,978,213 NRG
Tổng cung116,759,750 POLS11,978,213 NRG
Tổng cung tối đa- POLS- NRG
Tỷ lệ lưu hành99.22%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Polkastarter (POLS) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Polkastarter (POLS) và Energi (NRG)