So sánh tiền ảo pNetwork (PNT) và Position Exchange (POSI)

So sánh pNetwork (PNT) và Position Exchange (POSI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo pNetwork (PNT)

Giá pNetwork (PNT) hôm nay là 0.0137116550 USD (cập nhật lúc 00:07:00 2024/04/25). Giá pNetwork (PNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.19%). Trong tuần vừa qua, giá PNT đã giảm -0.66%.

Trong 24 giờ qua, giá pNetwork (PNT) đạt mức cao nhất là $0.0196219951giá thấp nhất là $0.0110681676. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0085538275.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 107,122 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,198,255 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Position Exchange (POSI)

Giá Position Exchange (POSI) hôm nay là 0.0140383333 USD (cập nhật lúc 00:07:00 2024/04/25). Giá Position Exchange (POSI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.19%). Trong tuần vừa qua, giá POSI đã giảm -0.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Position Exchange (POSI) đạt mức cao nhất là $0.0158551968giá thấp nhất là $0.0138913162. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019638807.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,079 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,122,555 USD.

So sánh giá pNetwork (PNT) và Position Exchange (POSI)

pNetwork pNetwork (PNT)Position Exchange Position Exchange (POSI)
Xếp hạng#1685#1701
Giá$0.0137116550$0.0140383333
Giá (24h) $-0.1122655232
-8.19%
$-0.0068014706
-0.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0110681676
$0.0196219951
$0.0138913162
$0.0158551968
Khối lượng giao dịch 24h107,12221,079
Vốn hóa$1,359,648$1,403,833
Giao dịch / Vốn hóa0.88130.79964
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành1,198,255 PNT1,122,555 POSI
Tổng cung1,198,255 PNT1,122,555 POSI
Tổng cung tối đa- PNT100,000,000 POSI
Tỷ lệ lưu hành88.13%79.96%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá pNetwork (PNT) và Position Exchange (POSI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường pNetwork (PNT) và Position Exchange (POSI)