So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Kryll (KRL)

So sánh PERL.eco (PERL) và Kryll (KRL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0009250020 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/04/25). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.56%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã giảm 9.8%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0013886484giá thấp nhất là $0.0008748552. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005137932.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,884 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 454,119 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)

Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.7307311301 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/04/25). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.56%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng 9.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $0.9293839053giá thấp nhất là $0.6388616610. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2905222443.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 513,373 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,094,126 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và Kryll (KRL)

PERL.eco PERL.eco (PERL)Kryll Kryll (KRL)
Xếp hạng#1913#777
Giá$0.0009250020$0.7307311301
Giá (24h) $-0.0032952282
-3.56%
$-2.1095930341
-2.89%
Giá thấp / cao 24h$0.0008748552
$0.0013886484
$0.6388616610
$0.9293839053
Khối lượng giao dịch 24h10,884513,373
Vốn hóa$955,712$36,110,795
Giao dịch / Vốn hóa0.475160.778
Chiếm thị phần0%0.0012%
Tổng lưu hành454,119 PERL28,094,126 KRL
Tổng cung454,119 PERL28,094,126 KRL
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL49,417,348 KRL
Tỷ lệ lưu hành47.52%77.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và Kryll (KRL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và Kryll (KRL)