So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Cellframe (CELL)

So sánh PERL.eco (PERL) và Cellframe (CELL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0015956168 USD (cập nhật lúc 02:09:00 2024/03/29). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.53%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng 20.36%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0017389571giá thấp nhất là $0.0014197610. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003191961.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,218 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 783,350 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cellframe (CELL)

Giá Cellframe (CELL) hôm nay là 1.66 USD (cập nhật lúc 02:09:00 2024/03/29). Giá Cellframe (CELL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.53%). Trong tuần vừa qua, giá CELL đã tăng 20.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Cellframe (CELL) đạt mức cao nhất là $1.7290253963giá thấp nhất là $1.3230207761. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4060046201.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,356,264 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 47,508,355 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và Cellframe (CELL)

PERL.eco PERL.eco (PERL)Cellframe Cellframe (CELL)
Xếp hạng#1795#695
Giá$0.0015956168$1.66
Giá (24h) $0.0056387563
3.53%
$39.2495530709
23.63%
Giá thấp / cao 24h$0.0014197610
$0.0017389571
$1.3230207761
$1.7290253963
Khối lượng giao dịch 24h34,2181,356,264
Vốn hóa$1,648,591$50,333,743
Giao dịch / Vốn hóa0.475160.94387
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành783,350 PERL47,508,355 CELL
Tổng cung783,350 PERL47,508,355 CELL
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL30,300,000 CELL
Tỷ lệ lưu hành47.52%94.39%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và Cellframe (CELL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và Cellframe (CELL)