So sánh tiền ảo Pendle (PENDLE) và Energi (NRG)

So sánh Pendle (PENDLE) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Pendle (PENDLE)

Giá Pendle (PENDLE) hôm nay là 5.75 USD (cập nhật lúc 12:17:00 2024/04/20). Giá Pendle (PENDLE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.60%). Trong tuần vừa qua, giá PENDLE đã giảm -14.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Pendle (PENDLE) đạt mức cao nhất là $7.4350006539giá thấp nhất là $5.5080328602. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9269677937.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 91,716,677 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,374,153,874 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1317191914 USD (cập nhật lúc 12:17:00 2024/04/20). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.60%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -14.75%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.2055172162giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0751048240.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 730,903 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,975,356 USD.

So sánh giá Pendle (PENDLE) và Energi (NRG)

Pendle Pendle (PENDLE)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#63#1074
Giá$5.75$0.1317191914
Giá (24h) $-9.1839393912
-1.60%
$0.0267944957
0.20%
Giá thấp / cao 24h$5.5080328602
$7.4350006539
$0.1304123922
$0.2055172162
Khối lượng giao dịch 24h91,716,677730,903
Vốn hóa$1,484,807,736$9,975,190
Giao dịch / Vốn hóa0.925481.00002
Chiếm thị phần0.0589%0.0004%
Tổng lưu hành1,374,153,874 PENDLE9,975,356 NRG
Tổng cung1,374,153,874 PENDLE9,975,356 NRG
Tổng cung tối đa258,446,029 PENDLE- NRG
Tỷ lệ lưu hành92.55%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Pendle (PENDLE) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Pendle (PENDLE) và Energi (NRG)