So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Fusion (FSN)
So sánh PARSIQ (PRQ) và Fusion (FSN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1677827754 USD (cập nhật lúc 17:48:00 2024/04/20). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (26.85%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã tăng -9.33%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.2129037566 và giá thấp nhất là $0.1255974286. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0873063280.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,812,195 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,666,620 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)
Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1615240044 USD (cập nhật lúc 17:49:00 2024/04/20). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (26.85%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -9.33%.
Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1985130149 và giá thấp nhất là $0.1510497635. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0474632514.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,040 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,331,195 USD.
So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Fusion (FSN)
PARSIQ (PRQ) | Fusion (FSN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #648 | #1022 |
Giá | $0.1677827754 | $0.1615240044 |
Giá (24h) |
$4.5055670186 26.85% |
$-0.4989415635 -3.09% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1255974286 $0.2129037566 | $0.1510497635 $0.1985130149 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,812,195 | 79,040 |
Vốn hóa | $83,891,388 | $13,232,046 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52051 | 0.93192 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0005% |
Tổng lưu hành | 43,666,620 PRQ | 12,331,195 FSN |
Tổng cung | 43,666,620 PRQ | 12,331,195 FSN |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 PRQ | 81,920,000 FSN |
Tỷ lệ lưu hành | 52.05% | 93.19% |