So sánh tiền ảo PARSIQ (PRQ) và Æternity (AE)

So sánh PARSIQ (PRQ) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.2264148558 USD (cập nhật lúc 06:03:00 2024/03/29). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (26.88%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã tăng -15.74%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.2410135140giá thấp nhất là $0.1661168066. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0748967074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,861,468 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 47,605,279 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0397425791 USD (cập nhật lúc 06:03:00 2024/03/29). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (26.88%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -15.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0488767729giá thấp nhất là $0.0394461176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0094306553.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 552,004 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,005,595 USD.

So sánh giá PARSIQ (PRQ) và Æternity (AE)

PARSIQ PARSIQ (PRQ)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#698#1009
Giá$0.2264148558$0.0397425791
Giá (24h) $6.0862472703
26.88%
$-0.2616670709
-6.58%
Giá thấp / cao 24h$0.1661168066
$0.2410135140
$0.0394461176
$0.0488767729
Khối lượng giao dịch 24h9,861,468552,004
Vốn hóa$113,207,428$21,314,212
Giao dịch / Vốn hóa0.420510.70402
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành47,605,279 PRQ15,005,595 AE
Tổng cung47,605,279 PRQ15,005,595 AE
Tổng cung tối đa500,000,000 PRQ536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành42.05%70.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PARSIQ (PRQ) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PARSIQ (PRQ) và Æternity (AE)