So sánh tiền ảo Pangolin (PNG) và Energi (NRG)
So sánh Pangolin (PNG) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pangolin (PNG)
Giá Pangolin (PNG) hôm nay là 0.3871362432 USD (cập nhật lúc 14:14:00 2024/04/25). Giá Pangolin (PNG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.77%). Trong tuần vừa qua, giá PNG đã tăng 3.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Pangolin (PNG) đạt mức cao nhất là $0.4612106207 và giá thấp nhất là $0.3579324822. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1032781386.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,918,769 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,793,253 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1373994101 USD (cập nhật lúc 14:13:00 2024/04/25). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.77%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng 3.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1501531410 và giá thấp nhất là $0.1304123922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0197407488.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 889,729 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,437,875 USD.
So sánh giá Pangolin (PNG) và Energi (NRG)
Pangolin (PNG) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #486 | #1079 |
Giá | $0.3871362432 | $0.1373994101 |
Giá (24h) |
$-2.6204680657 -6.77% |
$-0.5310266223 -3.86% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3579324822 $0.4612106207 | $0.1304123922 $0.1501531410 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,918,769 | 889,729 |
Vốn hóa | $89,041,336 | $10,437,875 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.94106 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 83,793,253 PNG | 10,437,875 NRG |
Tổng cung | 83,793,253 PNG | 10,437,875 NRG |
Tổng cung tối đa | 230,000,000 PNG | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 94.11% | 100% |