So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và PARSIQ (PRQ)

So sánh Obyte (GBYTE) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.24 USD (cập nhật lúc 16:13:00 2024/03/29). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.27%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm 24.71%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $9.6258779475giá thấp nhất là $8.6855113404. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9403666071.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,923,519 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)

Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.2141500767 USD (cập nhật lúc 16:13:00 2024/03/29). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.27%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã tăng 24.71%.

Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.2410135140giá thấp nhất là $0.1661168066. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0748967074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,040,640 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,026,525 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và PARSIQ (PRQ)

Obyte Obyte (GBYTE)PARSIQ PARSIQ (PRQ)
Xếp hạng#1208#704
Giá$9.24$0.2141500767
Giá (24h) $20.9266529558
2.27%
$-2.2056982401
-10.30%
Giá thấp / cao 24h$8.6855113404
$9.6258779475
$0.1661168066
$0.2410135140
Khối lượng giao dịch 24h476,040,640
Vốn hóa$9,235,059$107,075,038
Giao dịch / Vốn hóa0.857980.42051
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,923,519 GBYTE45,026,525 PRQ
Tổng cung7,923,519 GBYTE45,026,525 PRQ
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE500,000,000 PRQ
Tỷ lệ lưu hành85.8%42.05%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và PARSIQ (PRQ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và PARSIQ (PRQ)