So sánh tiền ảo Nimiq (NIM) và Mint Marble (MIM)

So sánh Nimiq (NIM) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)

Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0015070536 USD (cập nhật lúc 00:48:00 2024/04/20). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.34%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0015780356giá thấp nhất là $0.0013124183. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002656173.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 198,914 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,745,737 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.34%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Nimiq (NIM) và Mint Marble (MIM)

Nimiq Nimiq (NIM)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#946#1919
Giá$0.0015070536$0.0080031901
Giá (24h) $0.0050267111
3.34%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0013124183
$0.0015780356
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h198,9140
Vốn hóa$31,648,126$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.497530.0338
Chiếm thị phần0.0007%0%
Tổng lưu hành15,745,737 NIM270,508 MIM
Tổng cung15,745,737 NIM270,508 MIM
Tổng cung tối đa21,000,000,000 NIM1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành49.75%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nimiq (NIM) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nimiq (NIM) và Mint Marble (MIM)