So sánh tiền ảo NewYork Exchange (NYE) và Kava Lend (HARD)

So sánh NewYork Exchange (NYE) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NewYork Exchange (NYE)

Giá NewYork Exchange (NYE) hôm nay là 0.7749011841 USD (cập nhật lúc 03:08:00 2024/04/20). Giá NewYork Exchange (NYE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.90%). Trong tuần vừa qua, giá NYE đã tăng -0.1%.

Trong 24 giờ qua, giá NewYork Exchange (NYE) đạt mức cao nhất là $0.8154463117giá thấp nhất là $0.6997032470. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1157430648.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,494,096 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2034674145 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/04/20). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.90%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -0.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2637670921giá thấp nhất là $0.1764349981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0873320940.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,195,342 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,425,712 USD.

So sánh giá NewYork Exchange (NYE) và Kava Lend (HARD)

NewYork Exchange NewYork Exchange (NYE)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#1263#776
Giá$0.7749011841$0.2034674145
Giá (24h) $0.6975721831
0.90%
$0.7430035853
3.65%
Giá thấp / cao 24h$0.6997032470
$0.8154463117
$0.1764349981
$0.2637670921
Khối lượng giao dịch 24h972,195,342
Vốn hóa$464,940,710$40,693,483
Giao dịch / Vốn hóa0.011820.67396
Chiếm thị phần0%0.0012%
Tổng lưu hành5,494,096 NYE27,425,712 HARD
Tổng cung5,494,096 NYE27,425,712 HARD
Tổng cung tối đa600,000,000 NYE200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành1.18%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NewYork Exchange (NYE) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NewYork Exchange (NYE) và Kava Lend (HARD)