So sánh tiền ảo NEM (XEM) và TerraClassicUSD (USTC)

So sánh NEM (XEM) và TerraClassicUSD (USTC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0406686389 USD (cập nhật lúc 20:58:00 2024/04/23). Giá NEM (XEM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã tăng 21.71%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0492099121giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0155365324.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,488,801 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 366,017,750 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TerraClassicUSD (USTC)

Giá TerraClassicUSD (USTC) hôm nay là 0.0200034594 USD (cập nhật lúc 20:58:00 2024/04/23). Giá TerraClassicUSD (USTC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá USTC đã tăng 21.71%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraClassicUSD (USTC) đạt mức cao nhất là $0.0257407822giá thấp nhất là $0.0161376533. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096031289.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,887,361 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 179,036,494 USD.

So sánh giá NEM (XEM) và TerraClassicUSD (USTC)

NEM NEM (XEM)TerraClassicUSD TerraClassicUSD (USTC)
Xếp hạng#188#312
Giá$0.0406686389$0.0200034594
Giá (24h) $-0.0092805696
-0.23%
$-0.0162214133
-0.81%
Giá thấp / cao 24h$0.0336733797
$0.0492099121
$0.0161376533
$0.0257407822
Khối lượng giao dịch 24h8,488,80118,887,361
Vốn hóa$366,017,750$179,273,408
Giao dịch / Vốn hóa10.99868
Chiếm thị phần0.015%0.0073%
Tổng lưu hành366,017,750 XEM179,036,494 USTC
Tổng cung366,017,750 XEM179,036,494 USTC
Tổng cung tối đa8,999,999,999 XEM- USTC
Tỷ lệ lưu hành100%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NEM (XEM) và TerraClassicUSD (USTC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NEM (XEM) và TerraClassicUSD (USTC)