So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Holo (HOT)

So sánh NEM (XEM) và Holo (HOT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)

Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0373546149 USD (cập nhật lúc 12:17:00 2024/04/20). Giá NEM (XEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.79%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã giảm -5.72%.

Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0500141365giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0163407568.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,562,873 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 336,191,534 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Holo (HOT)

Giá Holo (HOT) hôm nay là 0.0023511349 USD (cập nhật lúc 12:18:00 2024/04/20). Giá Holo (HOT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.79%). Trong tuần vừa qua, giá HOT đã giảm -5.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Holo (HOT) đạt mức cao nhất là $0.0031856839giá thấp nhất là $0.0020991461. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010865378.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,214,308 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 407,308,350 USD.

So sánh giá NEM (XEM) và Holo (HOT)

NEM NEM (XEM)Holo Holo (HOT)
Xếp hạng#189#163
Giá$0.0373546149$0.0023511349
Giá (24h) $0.2161066524
5.79%
$0.0147912081
6.29%
Giá thấp / cao 24h$0.0336733797
$0.0500141365
$0.0020991461
$0.0031856839
Khối lượng giao dịch 24h11,562,87313,214,308
Vốn hóa$336,191,534$417,607,249
Giao dịch / Vốn hóa10.97534
Chiếm thị phần0.0144%0.0175%
Tổng lưu hành336,191,534 XEM407,308,350 HOT
Tổng cung336,191,534 XEM407,308,350 HOT
Tổng cung tối đa8,999,999,999 XEM- HOT
Tỷ lệ lưu hành100%97.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NEM (XEM) và Holo (HOT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NEM (XEM) và Holo (HOT)