So sánh tiền ảo NEM (XEM) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh NEM (XEM) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)
Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0392593560 USD (cập nhật lúc 02:18:00 2024/04/26). Giá NEM (XEM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.44%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã tăng 10.18%.
Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0433431520 và giá thấp nhất là $0.0336733797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096697723.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,571,062 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 353,334,204 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.81 USD (cập nhật lúc 02:18:00 2024/04/26). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.44%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 10.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.1278832238 và giá thấp nhất là $12.5789301900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.5489530338.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,828,029 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 461,748,780 USD.
So sánh giá NEM (XEM) và Ethereum Name Service (ENS)
NEM (XEM) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #186 | #148 |
Giá | $0.0392593560 | $14.81 |
Giá (24h) |
$-0.1351676934 -3.44% |
$-18.1398436135 -1.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0336733797 $0.0433431520 | $12.5789301900 $16.1278832238 |
Khối lượng giao dịch 24h | 10,571,062 | 27,828,029 |
Vốn hóa | $353,334,204 | $1,480,914,369 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.3118 |
Chiếm thị phần | 0.0148% | 0.0194% |
Tổng lưu hành | 353,334,204 XEM | 461,748,780 ENS |
Tổng cung | 353,334,204 XEM | 461,748,780 ENS |
Tổng cung tối đa | 8,999,999,999 XEM | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 31.18% |