So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và Corite (CO)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và Corite (CO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0546627814 USD (cập nhật lúc 10:17:00 2024/04/20). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.30%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -8.63%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0643029334giá thấp nhất là $0.0507729285. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0135300049.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,764 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,277,137 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Corite (CO)

Giá Corite (CO) hôm nay là 0.0042611357 USD (cập nhật lúc 10:18:00 2024/04/20). Giá Corite (CO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.30%). Trong tuần vừa qua, giá CO đã giảm -8.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Corite (CO) đạt mức cao nhất là $0.0056119156giá thấp nhất là $0.0040247227. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015871929.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,117 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 520,709 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Corite (CO)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)Corite Corite (CO)
Xếp hạng#1500#1871
Giá$0.0546627814$0.0042611357
Giá (24h) $0.0709335726
1.30%
$0.0189371572
4.44%
Giá thấp / cao 24h$0.0507729285
$0.0643029334
$0.0040247227
$0.0056119156
Khối lượng giao dịch 24h51,76458,117
Vốn hóa$5,466,278$4,261,136
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.1222
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,277,137 DPET520,709 CO
Tổng cung2,277,137 DPET520,709 CO
Tổng cung tối đa- DPET1,000,000,000 CO
Tỷ lệ lưu hành41.66%12.22%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Corite (CO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và Corite (CO)