So sánh tiền ảo Metis (METIS) và Nano (XNO)

So sánh Metis (METIS) và Nano (XNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metis (METIS)

Giá Metis (METIS) hôm nay là 65.51 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/04/26). Giá Metis (METIS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.12%). Trong tuần vừa qua, giá METIS đã tăng 13.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Metis (METIS) đạt mức cao nhất là $70.1315260377giá thấp nhất là $54.9671350839. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $15.1643909538.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,848,962 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 369,130,008 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.19 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/04/26). Giá Nano (XNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.12%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng 13.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $0.9816007265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3173479403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,676,547 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 158,773,648 USD.

So sánh giá Metis (METIS) và Nano (XNO)

Metis Metis (METIS)Nano Nano (XNO)
Xếp hạng#176#333
Giá$65.51$1.19
Giá (24h) $7.6931510487
0.12%
$-1.5476630876
-1.30%
Giá thấp / cao 24h$54.9671350839
$70.1315260377
$0.9816007265
$1.2989486668
Khối lượng giao dịch 24h19,848,9624,676,547
Vốn hóa$655,143,954$158,773,648
Giao dịch / Vốn hóa0.563431
Chiếm thị phần0.0155%0.0067%
Tổng lưu hành369,130,008 METIS158,773,648 XNO
Tổng cung369,130,008 METIS158,773,648 XNO
Tổng cung tối đa- METIS133,248,297 XNO
Tỷ lệ lưu hành56.34%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metis (METIS) và Nano (XNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metis (METIS) và Nano (XNO)