So sánh tiền ảo Mango (MNGO) và TerraKRW (KRT)
So sánh Mango (MNGO) và TerraKRW (KRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mango (MNGO)
Giá Mango (MNGO) hôm nay là 0.0314018183 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/04/25). Giá Mango (MNGO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.63%). Trong tuần vừa qua, giá MNGO đã tăng -0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá Mango (MNGO) đạt mức cao nhất là $0.0383853375 và giá thấp nhất là $0.0229205635. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0154647740.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 240,628 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,401,818 USD.
Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)
Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.63%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -0.09%.
Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523 và giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.
So sánh giá Mango (MNGO) và TerraKRW (KRT)
Mango (MNGO) | TerraKRW (KRT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #752 | #604 |
Giá | $0.0314018183 | $0.0004886281 |
Giá (24h) |
$-0.1139747244 -3.63% |
$-0.0048751708 -9.98% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0229205635 $0.0383853375 | $0.0004828476 $0.0005449523 |
Khối lượng giao dịch 24h | 240,628 | 0 |
Vốn hóa | $314,018,183 | $18,738,935 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.1 | 0.99998 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 31,401,818 MNGO | 18,738,579 KRT |
Tổng cung | 31,401,818 MNGO | 18,738,579 KRT |
Tổng cung tối đa | - MNGO | - KRT |
Tỷ lệ lưu hành | 10% | 100% |