So sánh tiền ảo Lina Network (LINA) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
So sánh Lina Network (LINA) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Lina Network (LINA)
Giá Lina Network (LINA) hôm nay là 0.0123087139 USD (cập nhật lúc 14:33:00 2023/07/25). Giá Lina Network (LINA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (106.64%). Trong tuần vừa qua, giá LINA đã tăng 3.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Lina Network (LINA) đạt mức cao nhất là $0.0133205911 và giá thấp nhất là $0.0003999699. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0129206212.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 354,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) hôm nay là 0.0000000033 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/03/19). Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (106.64%). Trong tuần vừa qua, giá DCIP đã tăng 3.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) đạt mức cao nhất là $0.0000000038 và giá thấp nhất là $0.0000000032. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000006.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 545 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Lina Network (LINA) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Lina Network (LINA) | Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2564 | #6466 |
Giá | $0.0123087139 | $0.0000000033 |
Giá (24h) |
$1.3125800281 106.64% |
$-0.0000000034 -1.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0003999699 $0.0133205911 | $0.0000000032 $0.0000000038 |
Khối lượng giao dịch 24h | 354,746 | 545 |
Vốn hóa | $11,077,843 | $3,285,952 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 LINA | 0 DCIP |
Tổng cung | 0 LINA | 0 DCIP |
Tổng cung tối đa | - LINA | 1,000,000,000,000,000 DCIP |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |