So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và Vita Inu (VINU)

So sánh LBRY Credits (LBC) và Vita Inu (VINU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030935480 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/25). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.96%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 20.8%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0038093391giá thấp nhất là $0.0027878943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010214448.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,810 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,023,914 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vita Inu (VINU)

Giá Vita Inu (VINU) hôm nay là 0.0000000221 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/25). Giá Vita Inu (VINU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.96%). Trong tuần vừa qua, giá VINU đã tăng 20.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Vita Inu (VINU) đạt mức cao nhất là $0.0000000262giá thấp nhất là $0.0000000158. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000104.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,506,927 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,841,044 USD.

So sánh giá LBRY Credits (LBC) và Vita Inu (VINU)

LBRY Credits LBRY Credits (LBC)Vita Inu Vita Inu (VINU)
Xếp hạng#1541#876
Giá$0.0030935480$0.0000000221
Giá (24h) $-0.0029663173
-0.96%
$-0.0000002263
-10.26%
Giá thấp / cao 24h$0.0027878943
$0.0038093391
$0.0000000158
$0.0000000262
Khối lượng giao dịch 24h8,8107,506,927
Vốn hóa$3,350,937$19,841,046
Giao dịch / Vốn hóa0.603981
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,023,914 LBC19,841,044 VINU
Tổng cung2,023,914 LBC19,841,044 VINU
Tổng cung tối đa1,083,202,000 LBC899,786,437,627,563 VINU
Tỷ lệ lưu hành60.4%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LBRY Credits (LBC) và Vita Inu (VINU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LBRY Credits (LBC) và Vita Inu (VINU)