So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và pNetwork (PNT)

So sánh Kryll (KRL) và pNetwork (PNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)

Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.9122755075 USD (cập nhật lúc 07:14:00 2024/03/29). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.69%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng -30.59%.

Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $1.4607206582giá thấp nhất là $0.4909001887. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9698204696.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,388,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,073,890 USD.

Tổng quan giá tiền ảo pNetwork (PNT)

Giá pNetwork (PNT) hôm nay là 0.0512086660 USD (cập nhật lúc 07:13:00 2024/03/29). Giá pNetwork (PNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.69%). Trong tuần vừa qua, giá PNT đã giảm -30.59%.

Trong 24 giờ qua, giá pNetwork (PNT) đạt mức cao nhất là $0.0749809410giá thấp nhất là $0.0507197013. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0242612397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,156,776 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,578,123 USD.

So sánh giá Kryll (KRL) và pNetwork (PNT)

Kryll Kryll (KRL)pNetwork pNetwork (PNT)
Xếp hạng#785#1350
Giá$0.9122755075$0.0512086660
Giá (24h) $-10.6604136244
-11.69%
$-0.1693006890
-3.31%
Giá thấp / cao 24h$0.4909001887
$1.4607206582
$0.0507197013
$0.0749809410
Khối lượng giao dịch 24h3,388,9493,156,776
Vốn hóa$45,082,236$5,077,851
Giao dịch / Vốn hóa0.7780.90159
Chiếm thị phần0.0013%0.0002%
Tổng lưu hành35,073,890 KRL4,578,123 PNT
Tổng cung35,073,890 KRL4,578,123 PNT
Tổng cung tối đa49,417,348 KRL- PNT
Tỷ lệ lưu hành77.8%90.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kryll (KRL) và pNetwork (PNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kryll (KRL) và pNetwork (PNT)