So sánh tiền ảo Kryll (KRL) và PERL.eco (PERL)

So sánh Kryll (KRL) và PERL.eco (PERL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kryll (KRL)

Giá Kryll (KRL) hôm nay là 0.9193502174 USD (cập nhật lúc 06:04:00 2024/03/29). Giá Kryll (KRL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.57%). Trong tuần vừa qua, giá KRL đã tăng 7.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Kryll (KRL) đạt mức cao nhất là $1.4607206582giá thấp nhất là $0.4909001887. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9698204696.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,462,605 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,345,888 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0016003880 USD (cập nhật lúc 06:04:00 2024/03/29). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.57%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã tăng 7.87%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0017389571giá thấp nhất là $0.0014197610. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003191961.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,775 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 785,693 USD.

So sánh giá Kryll (KRL) và PERL.eco (PERL)

Kryll Kryll (KRL)PERL.eco PERL.eco (PERL)
Xếp hạng#781#1797
Giá$0.9193502174$0.0016003880
Giá (24h) $-11.5588619335
-12.57%
$0.0045661373
2.85%
Giá thấp / cao 24h$0.4909001887
$1.4607206582
$0.0014197610
$0.0017389571
Khối lượng giao dịch 24h3,462,60534,775
Vốn hóa$45,431,850$1,653,521
Giao dịch / Vốn hóa0.7780.47516
Chiếm thị phần0.0013%0%
Tổng lưu hành35,345,888 KRL785,693 PERL
Tổng cung35,345,888 KRL785,693 PERL
Tổng cung tối đa49,417,348 KRL1,033,200,000 PERL
Tỷ lệ lưu hành77.8%47.52%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kryll (KRL) và PERL.eco (PERL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kryll (KRL) và PERL.eco (PERL)