So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và SaTT (SATT)

So sánh Konomi Network (KONO) và SaTT (SATT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0157795603 USD (cập nhật lúc 07:43:00 2024/04/19). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.03%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã giảm -4.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0226040077giá thấp nhất là $0.0148611750. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0077428326.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 118,595 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,577,956 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SaTT (SATT)

Giá SaTT (SATT) hôm nay là 0.0001328056 USD (cập nhật lúc 07:42:00 2024/04/19). Giá SaTT (SATT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.03%). Trong tuần vừa qua, giá SATT đã giảm -4.26%.

Trong 24 giờ qua, giá SaTT (SATT) đạt mức cao nhất là $0.0001627785giá thấp nhất là $0.0001089547. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000538238.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 49 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 430,941 USD.

So sánh giá Konomi Network (KONO) và SaTT (SATT)

Konomi Network Konomi Network (KONO)SaTT SaTT (SATT)
Xếp hạng#1601#1915
Giá$0.0157795603$0.0001328056
Giá (24h) $0.0635704844
4.03%
$0.0021873881
16.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0148611750
$0.0226040077
$0.0001089547
$0.0001627785
Khối lượng giao dịch 24h118,59549
Vốn hóa$1,577,956$1,629,534
Giao dịch / Vốn hóa10.26446
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,577,956 KONO430,941 SATT
Tổng cung1,577,956 KONO430,941 SATT
Tổng cung tối đa100,000,000 KONO- SATT
Tỷ lệ lưu hành100%26.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Konomi Network (KONO) và SaTT (SATT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Konomi Network (KONO) và SaTT (SATT)