So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và GNY (GNY)

So sánh Konomi Network (KONO) và GNY (GNY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0217947620 USD (cập nhật lúc 14:24:00 2024/03/29). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã giảm -11.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0288169183giá thấp nhất là $0.0208387399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0079781784.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 189,350 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,179,476 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0290479207 USD (cập nhật lúc 14:23:00 2024/03/29). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -11.05%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0301109954giá thấp nhất là $0.0258292083. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0042817872.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 89,376 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,588,142 USD.

So sánh giá Konomi Network (KONO) và GNY (GNY)

Konomi Network Konomi Network (KONO)GNY GNY (GNY)
Xếp hạng#1559#1303
Giá$0.0217947620$0.0290479207
Giá (24h) $-0.0230425149
-1.06%
$0.0497936765
1.71%
Giá thấp / cao 24h$0.0208387399
$0.0288169183
$0.0258292083
$0.0301109954
Khối lượng giao dịch 24h189,35089,376
Vốn hóa$2,179,476$10,892,970
Giao dịch / Vốn hóa10.513
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,179,476 KONO5,588,142 GNY
Tổng cung2,179,476 KONO5,588,142 GNY
Tổng cung tối đa100,000,000 KONO- GNY
Tỷ lệ lưu hành100%51.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Konomi Network (KONO) và GNY (GNY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Konomi Network (KONO) và GNY (GNY)