So sánh tiền ảo Kattana (KTN) và Thisoption (TONS)

So sánh Kattana (KTN) và Thisoption (TONS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kattana (KTN)

Giá Kattana (KTN) hôm nay là 0.2415586425 USD (cập nhật lúc 20:53:00 2024/04/19). Giá Kattana (KTN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.49%). Trong tuần vừa qua, giá KTN đã giảm -76.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Kattana (KTN) đạt mức cao nhất là $0.3169979599giá thấp nhất là $0.2319889087. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0850090512.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,165 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 764,866 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Thisoption (TONS)

Giá Thisoption (TONS) hôm nay là 0.0400016381 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/04/06). Giá Thisoption (TONS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.49%). Trong tuần vừa qua, giá TONS đã giảm -76.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Thisoption (TONS) đạt mức cao nhất là $0.0400016381giá thấp nhất là $0.0400016381. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 220,592 USD.

So sánh giá Kattana (KTN) và Thisoption (TONS)

Kattana Kattana (KTN)Thisoption Thisoption (TONS)
Xếp hạng#1786#1949
Giá$0.2415586425$0.0400016381
Giá (24h) $-0.1190749680
-0.49%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.2319889087
$0.3169979599
$0.0400016381
$0.0400016381
Khối lượng giao dịch 24h4,1650
Vốn hóa$2,415,586$7,200,295
Giao dịch / Vốn hóa0.316640.03064
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành764,866 KTN220,592 TONS
Tổng cung764,866 KTN220,592 TONS
Tổng cung tối đa- KTN180,000,000 TONS
Tỷ lệ lưu hành31.66%3.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kattana (KTN) và Thisoption (TONS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kattana (KTN) và Thisoption (TONS)