So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Crypto Legions Bloodstone (BLST)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Crypto Legions Bloodstone (BLST) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 67.86 USD (cập nhật lúc 17:26:00 2024/04/23). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm -0.12%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $82.1679681319 và giá thấp nhất là $55.0249607462. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $27.1430073857.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Crypto Legions Bloodstone (BLST)
Giá Crypto Legions Bloodstone (BLST) hôm nay là 0.0002069385 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/05/03). Giá Crypto Legions Bloodstone (BLST) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá BLST đã giảm -0.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Crypto Legions Bloodstone (BLST) đạt mức cao nhất là $0.0002069385 và giá thấp nhất là $0.0002069385. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Crypto Legions Bloodstone (BLST)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Crypto Legions Bloodstone (BLST) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8212 | #9116 |
Giá | $67.86 | $0.0002069385 |
Giá (24h) |
$-30.4397786853 -0.45% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $55.0249607462 $82.1679681319 | $0.0002069385 $0.0002069385 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $1,035 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 BLST |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 BLST |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 5,000,000 BLST |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |