So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Coinmetro Token (XCM)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Coinmetro Token (XCM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 66.39 USD (cập nhật lúc 00:32:00 2024/04/26). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.64%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm 0.76%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $75.7461431200 và giá thấp nhất là $56.3666487165. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $19.3794944035.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Coinmetro Token (XCM)
Giá Coinmetro Token (XCM) hôm nay là 0.6434912116 USD (cập nhật lúc 01:40:00 2024/04/26). Giá Coinmetro Token (XCM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.64%). Trong tuần vừa qua, giá XCM đã tăng 0.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Coinmetro Token (XCM) đạt mức cao nhất là $0.6440978433 và giá thấp nhất là $0.6365902683. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075075750.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 648 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và Coinmetro Token (XCM)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | Coinmetro Token (XCM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9148 | #6457 |
Giá | $66.39 | $0.6434912116 |
Giá (24h) |
$-42.2775210965 -0.64% |
$0.2180635862 0.34% |
Giá thấp / cao 24h | $56.3666487165 $75.7461431200 | $0.6365902683 $0.6440978433 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 648 |
Vốn hóa | $0 | $212,352,100 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 XCM |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 XCM |
Tổng cung tối đa | - DURTH | 330,000,000 XCM |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |