So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và WAX (WAXP)

So sánh Horizen (ZEN) và WAX (WAXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.41 USD (cập nhật lúc 22:28:00 2024/04/16). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.70%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã giảm -27.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $13.0415034115giá thấp nhất là $8.0586955813. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $4.9828078303.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,488,761 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 125,278,333 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WAX (WAXP)

Giá WAX (WAXP) hôm nay là 0.0640266596 USD (cập nhật lúc 22:29:00 2024/04/16). Giá WAX (WAXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.70%). Trong tuần vừa qua, giá WAXP đã giảm -27.35%.

Trong 24 giờ qua, giá WAX (WAXP) đạt mức cao nhất là $0.0929051814giá thấp nhất là $0.0631803612. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0297248202.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,192,854 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 219,852,008 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và WAX (WAXP)

Horizen Horizen (ZEN)WAX WAX (WAXP)
Xếp hạng#362#249
Giá$8.41$0.0640266596
Giá (24h) $-22.7179391058
-2.70%
$-0.3978939410
-6.21%
Giá thấp / cao 24h$8.0586955813
$13.0415034115
$0.0631803612
$0.0929051814
Khối lượng giao dịch 24h7,488,76111,192,854
Vốn hóa$176,687,881$266,671,173
Giao dịch / Vốn hóa0.709040.82443
Chiếm thị phần0.0055%0.0097%
Tổng lưu hành125,278,333 ZEN219,852,008 WAXP
Tổng cung125,278,333 ZEN219,852,008 WAXP
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN- WAXP
Tỷ lệ lưu hành70.9%82.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và WAX (WAXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và WAX (WAXP)