So sánh tiền ảo Horizen (ZEN) và Immutable (IMX)

So sánh Horizen (ZEN) và Immutable (IMX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 9.02 USD (cập nhật lúc 07:38:00 2024/04/25). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.99%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 22.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $11.6132292238giá thấp nhất là $8.0586955813. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.5545336426.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,281,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,509,228 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Immutable (IMX)

Giá Immutable (IMX) hôm nay là 2.23 USD (cập nhật lúc 07:39:00 2024/04/25). Giá Immutable (IMX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.99%). Trong tuần vừa qua, giá IMX đã tăng 22.6%.

Trong 24 giờ qua, giá Immutable (IMX) đạt mức cao nhất là $2.6676218943giá thấp nhất là $1.7908004793. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8768214150.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 54,561,224 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,247,289,377 USD.

So sánh giá Horizen (ZEN) và Immutable (IMX)

Horizen Horizen (ZEN)Immutable Immutable (IMX)
Xếp hạng#373#36
Giá$9.02$2.23
Giá (24h) $-45.0049482045
-4.99%
$-12.9323403729
-5.80%
Giá thấp / cao 24h$8.0586955813
$11.6132292238
$1.7908004793
$2.6676218943
Khối lượng giao dịch 24h7,281,10954,561,224
Vốn hóa$189,324,941$4,458,066,152
Giao dịch / Vốn hóa0.710470.72841
Chiếm thị phần0.0056%0.1364%
Tổng lưu hành134,509,228 ZEN3,247,289,377 IMX
Tổng cung134,509,228 ZEN3,247,289,377 IMX
Tổng cung tối đa21,000,000 ZEN2,000,000,000 IMX
Tỷ lệ lưu hành71.05%72.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Horizen (ZEN) và Immutable (IMX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Horizen (ZEN) và Immutable (IMX)