So sánh tiền ảo HEROcoin (PLAY) và Unifty (NIF)

So sánh HEROcoin (PLAY) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HEROcoin (PLAY)

Giá HEROcoin (PLAY) hôm nay là 0.0012481414 USD (cập nhật lúc 04:58:00 2024/04/20). Giá HEROcoin (PLAY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.28%). Trong tuần vừa qua, giá PLAY đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá HEROcoin (PLAY) đạt mức cao nhất là $0.0013321440giá thấp nhất là $0.0010123256. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003198185.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,747 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 220,951 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.28%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá HEROcoin (PLAY) và Unifty (NIF)

HEROcoin HEROcoin (PLAY)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#2055#1305
Giá$0.0012481414$0.6150957268
Giá (24h) $0.0065865304
5.28%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0010123256
$0.0013321440
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h3,7470
Vốn hóa$314,738$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.702020.34744
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành220,951 PLAY1,068,552 NIF
Tổng cung220,951 PLAY1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa252,165,029 PLAY5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành70.2%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HEROcoin (PLAY) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HEROcoin (PLAY) và Unifty (NIF)