So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và PARSIQ (PRQ)
So sánh Hermez Network (HEZ) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)
Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.11 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/25). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.19%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 5.86%.
Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.2753093043 và giá thấp nhất là $4.0118988720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2634104323.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 31,871 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,336,356 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1394342028 USD (cập nhật lúc 10:57:00 2024/04/25). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.19%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã tăng 5.86%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1901362461 và giá thấp nhất là $0.1255974286. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0645388175.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,365,379 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,288,709 USD.
So sánh giá Hermez Network (HEZ) và PARSIQ (PRQ)
Hermez Network (HEZ) | PARSIQ (PRQ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #888 | #709 |
Giá | $4.11 | $0.1394342028 |
Giá (24h) |
$-0.7771392187 -0.19% |
$-0.0235997756 -0.17% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0118988720 $4.2753093043 | $0.1255974286 $0.1901362461 |
Khối lượng giao dịch 24h | 31,871 | 3,365,379 |
Vốn hóa | $411,411,832 | $69,717,101 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.047 | 0.52051 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 19,336,356 HEZ | 36,288,709 PRQ |
Tổng cung | 19,336,356 HEZ | 36,288,709 PRQ |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 HEZ | 500,000,000 PRQ |
Tỷ lệ lưu hành | 4.7% | 52.05% |