So sánh tiền ảo Hedera (HBAR) và VeChain (VET)

So sánh Hedera (HBAR) và VeChain (VET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedera (HBAR)

Giá Hedera (HBAR) hôm nay là 0.1295011027 USD (cập nhật lúc 17:24:00 2024/04/24). Giá Hedera (HBAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (46.77%). Trong tuần vừa qua, giá HBAR đã tăng 5.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedera (HBAR) đạt mức cao nhất là $0.1774111333giá thấp nhất là $0.0754044064. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1020067269.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,055,597,570 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,628,732,180 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VeChain (VET)

Giá VeChain (VET) hôm nay là 0.0422282000 USD (cập nhật lúc 17:23:00 2024/04/24). Giá VeChain (VET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (46.77%). Trong tuần vừa qua, giá VET đã tăng 5.69%.

Trong 24 giờ qua, giá VeChain (VET) đạt mức cao nhất là $0.0484144978giá thấp nhất là $0.0370767362. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0113377616.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,680,343 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,070,603,159 USD.

So sánh giá Hedera (HBAR) và VeChain (VET)

Hedera Hedera (HBAR)VeChain VeChain (VET)
Xếp hạng#24#41
Giá$0.1295011027$0.0422282000
Giá (24h) $6.0565263018
46.77%
$0.0272950391
0.65%
Giá thấp / cao 24h$0.0754044064
$0.1774111333
$0.0370767362
$0.0484144978
Khối lượng giao dịch 24h3,055,597,57067,680,343
Vốn hóa$6,475,055,137$3,661,718,470
Giao dịch / Vốn hóa0.714860.83857
Chiếm thị phần0.1886%0.1251%
Tổng lưu hành4,628,732,180 HBAR3,070,603,159 VET
Tổng cung4,628,732,180 HBAR3,070,603,159 VET
Tổng cung tối đa50,000,000,000 HBAR86,712,634,466 VET
Tỷ lệ lưu hành71.49%83.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedera (HBAR) và VeChain (VET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedera (HBAR) và VeChain (VET)