So sánh tiền ảo Hedera (HBAR) và Tezos (XTZ)

So sánh Hedera (HBAR) và Tezos (XTZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedera (HBAR)

Giá Hedera (HBAR) hôm nay là 0.0822676966 USD (cập nhật lúc 03:08:00 2024/04/20). Giá Hedera (HBAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.45%). Trong tuần vừa qua, giá HBAR đã giảm -9.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedera (HBAR) đạt mức cao nhất là $0.1078402097giá thấp nhất là $0.0754044064. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0324358033.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 58,871,561 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,940,377,340 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tezos (XTZ)

Giá Tezos (XTZ) hôm nay là 0.9932075305 USD (cập nhật lúc 03:07:00 2024/04/20). Giá Tezos (XTZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.45%). Trong tuần vừa qua, giá XTZ đã giảm -9.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Tezos (XTZ) đạt mức cao nhất là $1.3318939254giá thấp nhất là $0.9131093630. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4187845624.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 39,490,753 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 971,942,542 USD.

So sánh giá Hedera (HBAR) và Tezos (XTZ)

Hedera Hedera (HBAR)Tezos Tezos (XTZ)
Xếp hạng#40#85
Giá$0.0822676966$0.9932075305
Giá (24h) $0.0371187791
0.45%
$2.8056974323
2.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0754044064
$0.1078402097
$0.9131093630
$1.3318939254
Khối lượng giao dịch 24h58,871,56139,490,753
Vốn hóa$4,113,384,831$992,382,116
Giao dịch / Vốn hóa0.714830.9794
Chiếm thị phần0.1256%0.0415%
Tổng lưu hành2,940,377,340 HBAR971,942,542 XTZ
Tổng cung2,940,377,340 HBAR971,942,542 XTZ
Tổng cung tối đa50,000,000,000 HBAR- XTZ
Tỷ lệ lưu hành71.48%97.94%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedera (HBAR) và Tezos (XTZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedera (HBAR) và Tezos (XTZ)