So sánh tiền ảo Hedera (HBAR) và NEAR Protocol (NEAR)

So sánh Hedera (HBAR) và NEAR Protocol (NEAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedera (HBAR)

Giá Hedera (HBAR) hôm nay là 0.0814209433 USD (cập nhật lúc 13:24:00 2024/04/20). Giá Hedera (HBAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.65%). Trong tuần vừa qua, giá HBAR đã giảm 0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedera (HBAR) đạt mức cao nhất là $0.1057542803giá thấp nhất là $0.0754044064. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0303498740.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50,753,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,910,113,041 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NEAR Protocol (NEAR)

Giá NEAR Protocol (NEAR) hôm nay là 5.79 USD (cập nhật lúc 13:24:00 2024/04/20). Giá NEAR Protocol (NEAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.65%). Trong tuần vừa qua, giá NEAR đã tăng 0.5%.

Trong 24 giờ qua, giá NEAR Protocol (NEAR) đạt mức cao nhất là $7.4440497609giá thấp nhất là $5.0327846963. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.4112650646.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 433,343,517 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,164,834,986 USD.

So sánh giá Hedera (HBAR) và NEAR Protocol (NEAR)

Hedera Hedera (HBAR)NEAR Protocol NEAR Protocol (NEAR)
Xếp hạng#39#19
Giá$0.0814209433$5.79
Giá (24h) $0.1346381197
1.65%
$32.4985284544
5.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0754044064
$0.1057542803
$5.0327846963
$7.4440497609
Khối lượng giao dịch 24h50,753,691433,343,517
Vốn hóa$4,071,047,167$6,875,747,462
Giao dịch / Vốn hóa0.714830.89661
Chiếm thị phần0.1248%0.2643%
Tổng lưu hành2,910,113,041 HBAR6,164,834,986 NEAR
Tổng cung2,910,113,041 HBAR6,164,834,986 NEAR
Tổng cung tối đa50,000,000,000 HBAR- NEAR
Tỷ lệ lưu hành71.48%89.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedera (HBAR) và NEAR Protocol (NEAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedera (HBAR) và NEAR Protocol (NEAR)