So sánh tiền ảo Hathor (HTR) và Cream Finance (CREAM)

So sánh Hathor (HTR) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hathor (HTR)

Giá Hathor (HTR) hôm nay là 0.0873490470 USD (cập nhật lúc 06:37:00 2024/04/24). Giá Hathor (HTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.71%). Trong tuần vừa qua, giá HTR đã tăng 2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Hathor (HTR) đạt mức cao nhất là $0.1171793285giá thấp nhất là $0.0783014876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0388778409.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 459,203 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,005,156 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)

Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 49.48 USD (cập nhật lúc 06:38:00 2024/04/24). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.71%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã tăng 2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $56.1274139991giá thấp nhất là $37.2718243662. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $18.8555896329.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,342,790 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,822,900 USD.

So sánh giá Hathor (HTR) và Cream Finance (CREAM)

Hathor Hathor (HTR)Cream Finance Cream Finance (CREAM)
Xếp hạng#854#473
Giá$0.0873490470$49.48
Giá (24h) $-0.5859706471
-6.71%
$26.4658876716
0.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0783014876
$0.1171793285
$37.2718243662
$56.1274139991
Khối lượng giao dịch 24h459,2032,342,790
Vốn hóa$81,048,078$144,714,247
Giao dịch / Vốn hóa0.271510.63451
Chiếm thị phần0%0.0038%
Tổng lưu hành22,005,156 HTR91,822,900 CREAM
Tổng cung22,005,156 HTR91,822,900 CREAM
Tổng cung tối đa927,864,480 HTR2,924,546 CREAM
Tỷ lệ lưu hành27.15%63.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hathor (HTR) và Cream Finance (CREAM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hathor (HTR) và Cream Finance (CREAM)