So sánh tiền ảo Hathor (HTR) và Covalent (CQT)

So sánh Hathor (HTR) và Covalent (CQT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hathor (HTR)

Giá Hathor (HTR) hôm nay là 0.1513640691 USD (cập nhật lúc 03:27:00 2024/03/29). Giá Hathor (HTR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.16%). Trong tuần vừa qua, giá HTR đã giảm -3.22%.

Trong 24 giờ qua, giá Hathor (HTR) đạt mức cao nhất là $0.1811089874giá thấp nhất là $0.1260584900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0550504974.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,636,465 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 38,043,174 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.3345617032 USD (cập nhật lúc 03:27:00 2024/03/29). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.16%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -3.22%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.3935436997giá thấp nhất là $0.3044667585. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0890769412.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,550,977 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 229,729,795 USD.

So sánh giá Hathor (HTR) và Covalent (CQT)

Hathor Hathor (HTR)Covalent Covalent (CQT)
Xếp hạng#759#306
Giá$0.1513640691$0.3345617032
Giá (24h) $1.9916606949
13.16%
$0.6801366758
2.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1260584900
$0.1811089874
$0.3044667585
$0.3935436997
Khối lượng giao dịch 24h1,636,4651,550,977
Vốn hóa$140,356,960$334,561,703
Giao dịch / Vốn hóa0.271050.68666
Chiếm thị phần0%0.0086%
Tổng lưu hành38,043,174 HTR229,729,795 CQT
Tổng cung38,043,174 HTR229,729,795 CQT
Tổng cung tối đa927,280,568 HTR1,000,000,000 CQT
Tỷ lệ lưu hành27.1%68.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hathor (HTR) và Covalent (CQT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hathor (HTR) và Covalent (CQT)