So sánh tiền ảo Harvest Finance (FARM) và Time New Bank (TNB)
So sánh Harvest Finance (FARM) và Time New Bank (TNB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)
Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 70.75 USD (cập nhật lúc 09:14:00 2024/04/20). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.89%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã giảm 5.21%.
Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $106.2355587980 và giá thấp nhất là $67.7738744431. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $38.4616843549.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,570,903 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 48,464,776 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Time New Bank (TNB)
Giá Time New Bank (TNB) hôm nay là 0.0000433643 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá Time New Bank (TNB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.89%). Trong tuần vừa qua, giá TNB đã tăng 5.21%.
Trong 24 giờ qua, giá Time New Bank (TNB) đạt mức cao nhất là $0.0000433857 và giá thấp nhất là $0.0000412465. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000021392.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 182,523 USD.
So sánh giá Harvest Finance (FARM) và Time New Bank (TNB)
Harvest Finance (FARM) | Time New Bank (TNB) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #620 | #1726 |
Giá | $70.75 | $0.0000433643 |
Giá (24h) |
$133.4290222422 1.89% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $67.7738744431 $106.2355587980 | $0.0000412465 $0.0000433857 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13,570,903 | 0 |
Vốn hóa | $49,895,563 | $191,404 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.97132 | 0.9536 |
Chiếm thị phần | 0.0021% | 0% |
Tổng lưu hành | 48,464,776 FARM | 182,523 TNB |
Tổng cung | 48,464,776 FARM | 182,523 TNB |
Tổng cung tối đa | - FARM | - TNB |
Tỷ lệ lưu hành | 97.13% | 95.36% |